🌟 피하 지방 (皮下脂肪)

1. 피부의 밑 조직에 많이 들어 있으며 영양분을 저장하고 체온을 유지하는 작용을 하는 지방 조직.

1. MỠ DƯỚI DA: Tổ chức mỡ có tác dụng duy trì thân nhiệt và tích trữ thành phần dinh dưỡng, có nhiều ở tổ chức dưới da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피하 지방의 두께.
    Thickness of subcutaneous fat.
  • Google translate 피하 지방이 많다.
    Lots of subcutaneous fat.
  • Google translate 피하 지방이 적다.
    Less subcutaneous fat.
  • Google translate 피하 지방이 감소하다.
    Decrease in subcutaneous fat.
  • Google translate 피하 지방이 증가하다.
    Increase in subcutaneous fat.
  • Google translate 피하 지방이 축적되다.
    Subcutaneous fat accumulates.
  • Google translate 그 환자는 피하 지방이 내장 지방에 비해 상대적으로 많다.
    The patient has relatively more subcutaneous fat than the internal fat.
  • Google translate 한 달 동안 꾸준히 운동을 한 결과 피하 지방이 크게 감소했다.
    As a result of a month of steady exercise, the subcutaneous fat decreased significantly.
  • Google translate 검사 결과 나왔어?
    Did you get the test results?
    Google translate 응, 복부에 피하 지방이 많이 축적돼 있대.
    Yeah, she has a lot of subcutaneous fat in her abdomen.

피하 지방: subcutaneous fat,ひかしぼう【皮下脂肪】,graisse sous-cutanée, pannicule graisseux, pannicule apideux,grasa subcutánea,دهن تحت الجلد,арьсны доорх өөх,mỡ dưới da,ไขมันใต้ผิวหนัง,lemak lapisan bawah kulit,подкожный жир,皮下脂肪,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91)