🌟 피하 지방 (皮下脂肪)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅍㅎㅈㅂ: Initial sound 피하 지방
-
ㅍㅎㅈㅂ (
피하 지방
)
: 피부의 밑 조직에 많이 들어 있으며 영양분을 저장하고 체온을 유지하는 작용을 하는 지방 조직.
None
🌏 MỠ DƯỚI DA: Tổ chức mỡ có tác dụng duy trì thân nhiệt và tích trữ thành phần dinh dưỡng, có nhiều ở tổ chức dưới da.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91)